Có 2 kết quả:

连镳并轸 lián biāo bìng zhěn ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄓㄣˇ連鑣並軫 lián biāo bìng zhěn ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. reins together and carriages level (idiom); keeping exactly abreast of one another
(2) running neck and neck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. reins together and carriages level (idiom); keeping exactly abreast of one another
(2) running neck and neck

Bình luận 0